Characters remaining: 500/500
Translation

cá đuối

Academic
Friendly

Giải thích từ "cá đuối"

Từ "cá đuối" trong tiếng Việt chỉ một loại sống dưới nước, thườngbiển. Đây một loại hình dáng đặc biệt, với thân dẹp giống như cái đĩa, vây ngực rất rộng, giúp bơi lội dễ dàng. Cá đuối thuộc họ nhám, đuôi dài thường được tìm thấycác vùng nước nông.

Đặc điểm của cá đuối:
  • Hình dáng: Thân dẹp, hình đĩa.
  • Vây: Vây ngực rộng xòe ra hai bên.
  • Đuôi: Đuôi dài có thể gai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cá đuối thường sốngcác vùng biển ấm."

    • Câu này chỉ ra môi trường sống của cá đuối.
  2. Câu nâng cao: "Những con cá đuối không chỉ đẹp còn giá trị dinh dưỡng cao, thường được chế biến thành nhiều món ăn ngon."

    • Câu này mở rộng thông tin về lợi ích của cá đuối trong ẩm thực.
Biến thể của từ:
  • Cá đuối điện: Một loại cá đuối khả năng phát điện.
  • Cá đuối gai: Loại cá đuối gaiđuôi, thường nguy hiểm.
Từ gần giống:
  • nhám: một loại khác trong cùng họ với cá đuối, nhưng hình dáng kích thước khác.
  • Cá mập: Một loại lớn mạnh mẽ, thường được biết đến với hình dáng giống nhám.
Từ đồng nghĩa:
  • Cá đuối: Không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể dùng từ " biển" để chỉ chung, mặc dù không hoàn toàn giống nhau.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "cá đuối," bạn cần nhận biết rằng không phải tất cả các loại biển đều cá đuối. Cá đuối một nhóm riêng biệt trong thế giới động vật thủy sinh, với những đặc điểm riêng biệt.

  1. dt. biển, cùng họ với nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng, xoè hai bên, đuôi dài.

Words Containing "cá đuối"

Comments and discussion on the word "cá đuối"